SẢN XUẤT XUẤT KHẨU (KHU CHẾ XUẤT) – Khái niệm, chính sách và thủ tục cần biết

SẢN XUẤT XUẤT KHẨU (KHU CHẾ XUẤT) – Khái niệm, chính sách và thủ tục cần biết

  1. Sản xuất xuất khẩu là gì?

Sản xuất xuất khẩu là hình thức doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu, vật tư từ nước ngoài (hoặc mua trong nước), tổ chức sản xuất trong nước rồi xuất khẩu toàn bộ thành phẩm ra thị trường nước ngoài.

Đặc điểm quan trọng:

  • Nguyên liệu nhập khẩu được miễn thuế nhập khẩu nếu sản phẩm sản xuất được xuất khẩu.
  • Nếu doanh nghiệp bán thành phẩm vào thị trường nội địa thì phải nộp thuế nhập khẩu và thuế GTGT cho phần nguyên liệu tương ứng.
  • Thủ tục sản xuất xuất khẩu được quản lý chặt chẽ bởi cơ quan hải quan.
  1. Doanh nghiệp chế xuất (EPE) và khu chế xuất (EPZ)

Trong hoạt động sản xuất xuất khẩu, khái niệm khu chế xuấtdoanh nghiệp chế xuất rất quan trọng:

  • Khu chế xuất (Export Processing Zone – EPZ): Là khu công nghiệp chuyên sản xuất hàng xuất khẩu, doanh nghiệp trong khu này được hưởng ưu đãi thuế và chính sách quản lý riêng.
  • Doanh nghiệp chế xuất (Export Processing Enterprise – EPE): Là doanh nghiệp chuyên sản xuất hàng hóa để xuất khẩu, hoạt động trong hoặc ngoài khu chế xuất nhưng có chế độ quản lý hải quan tương tự.

Điểm đặc biệt: doanh nghiệp chế xuất và khu chế xuất được coi là khu vực hải quan riêng biệt, giống như nằm ngoài lãnh thổ Việt Nam về mục đích thuế quan.

  1. Căn cứ pháp lý về sản xuất xuất khẩu và khu chế xuất

Một số văn bản pháp luật quan trọng:

  • Luật Thương mại 2005
  • Luật Đầu tư 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ-CP
  • Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016
  • Nghị định 08/2015/NĐ-CPNghị định 59/2018/NĐ-CP về thủ tục hải quan
  • Thông tư 39/2018/TT-BTC (và các văn bản sửa đổi, bổ sung)
  1. Đặc điểm của sản xuất xuất khẩu (khu chế xuất)
  • Doanh nghiệp phải xuất khẩu 100% sản phẩm (trừ trường hợp bán nội địa có sự cho phép và thực hiện nghĩa vụ thuế).
  • Được miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện để sản xuất xuất khẩu.
  • Được hưởng ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và thuế giá trị gia tăng (GTGT) theo chính sách đầu tư.
  • Phải thực hiện chế độ sổ sách, quyết toán định kỳ với hải quan.
  1. Quy trình thủ tục sản xuất xuất khẩu

Bước 1: Đăng ký cơ sở sản xuất

Doanh nghiệp phải thông báo và đăng ký cơ sở sản xuất với cơ quan hải quan quản lý trực tiếp.

Bước 2: Nhập khẩu nguyên liệu, vật tư

  • Khai báo hải quan theo loại hình E31 – Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu.
  • Nguyên liệu nhập khẩu được miễn thuế nhập khẩu.

Bước 3: Quản lý sản xuất và định mức

  • Doanh nghiệp xây dựng định mức tiêu hao nguyên vật liệu.
  • Quản lý kho nguyên liệu, thành phẩm, bán thành phẩm rõ ràng.

Bước 4: Xuất khẩu thành phẩm

  • Khai báo tờ khai E62 – Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu.
  • Thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra và giao hàng cho đối tác nước ngoài.

Bước 5: Quyết toán với hải quan

  • Hàng năm, doanh nghiệp phải báo cáo quyết toán tình hình nhập – xuất – tồn nguyên vật liệu.
  • Nguyên liệu dư thừa được xử lý theo quy định: tái xuất, tiêu hủy, chuyển mục đích sử dụng, bán nội địa (phải nộp thuế).
  1. Thuế trong sản xuất xuất khẩu và khu chế xuất
  • Miễn thuế nhập khẩu: Đối với nguyên vật liệu nhập để sản xuất hàng xuất khẩu.
  • Không chịu thuế GTGT: Đối với sản phẩm xuất khẩu.
  • Bán nội địa: Khi chuyển nguyên liệu hoặc thành phẩm vào Việt Nam, doanh nghiệp phải nộp thuế nhập khẩu, thuế GTGT, và thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có).
  • Thuế TNDN: Doanh nghiệp chế xuất thường được hưởng ưu đãi thuế TNDN (tùy theo lĩnh vực, địa bàn).
  1. Ưu điểm khi đầu tư vào khu chế xuất
  • Ưu đãi thuế quan: Miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu, ưu đãi thuế TNDN.
  • Thủ tục hải quan riêng biệt: Thuận lợi hơn cho xuất nhập khẩu.
  • Hạ tầng tốt: Khu chế xuất thường được quy hoạch đồng bộ, gần cảng biển, sân bay.
  • Tập trung ngành nghề: Tạo điều kiện thuận lợi cho chuỗi cung ứng và gia công xuất khẩu.
  1. Hạn chế và rủi ro
  • Phụ thuộc thị trường nước ngoài: Sản phẩm buộc phải xuất khẩu, ít linh hoạt trong tiêu thụ nội địa.
  • Áp lực quản lý: Doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định về hải quan, sổ sách, báo cáo.
  • Chi phí tuân thủ: Doanh nghiệp cần hệ thống quản lý chuyên nghiệp để tránh vi phạm.
  • Rủi ro thuế quan: Nếu không quyết toán đúng quy định, có thể bị truy thu thuế và phạt nặng.
  1. So sánh sản xuất xuất khẩu và xuất khẩu gia công
Tiêu chí Sản xuất xuất khẩu Xuất khẩu gia công
Nguyên liệu DN tự nhập khẩu hoặc mua trong nước Đối tác nước ngoài cung cấp
Hợp đồng Hợp đồng mua bán Hợp đồng gia công
Thuế nhập khẩu nguyên liệu Miễn nếu sản xuất xuất khẩu Miễn vì nguyên liệu nhập cho gia công
Thành phẩm Xuất bán ra nước ngoài Xuất trả đối tác gia công
Giá trị gia tăng Cao, chủ động Thấp, chỉ phí gia công
Thương hiệu Có thể xây dựng thương hiệu riêng Thường mang thương hiệu đối tác
  1. Dịch vụ hỗ trợ sản xuất xuất khẩu của HP LINK

Công ty TNHH Giao nhận quốc tế HP LINK cung cấp trọn gói dịch vụ logistics cho doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu và doanh nghiệp chế xuất:

  • Tư vấn thủ tục đầu tư, thành lập doanh nghiệp chế xuất.
  • Đăng ký cơ sở sản xuất với hải quan.
  • Thực hiện thủ tục nhập nguyên liệu và xuất khẩu thành phẩm.
  • Báo cáo quyết toán, xử lý nguyên liệu dư thừa.
  • Dịch vụ vận tải quốc tế đường biển, đường hàng không.
  • Đại lý hải quan chuyên nghiệp, tối ưu chi phí và thời gian thông quan.

CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ HP LINK

📞 Hotline/Zalo: 0906 174 066
📩 Email: sales@hplink.com.vn
🌐 Website: dichvuhp.com.vn

  1. Kết luận

Sản xuất xuất khẩu và khu chế xuất là cơ chế quan trọng giúp Việt Nam thu hút vốn đầu tư nước ngoài, phát triển công nghiệp chế biến – chế tạo và đẩy mạnh xuất khẩu. Doanh nghiệp tham gia cần nắm rõ quy định pháp luật, quản lý chặt chẽ định mức – tồn kho – quyết toán và hợp tác với đơn vị logistics uy tín để đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.