Thủ tục xuất khẩu – Căn cứ pháp lý – Chính sách xuất khẩu – Quy trình thực hiện đối với mặt hàng MỰC TƯƠI SỐNG

Thủ tục xuất khẩu – Căn cứ pháp lý – Chính sách xuất khẩu – Quy trình thực hiện đối với mặt hàng MỰC TƯƠI SỐNG

CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ HP LINK
📞 Hotline/Zalo: 0906 174 066
📧 Email: sales@hplink.com.vn
🌐 Website: dichvuhaiquanhaiphong.com

Meta SEO (gợi ý)

  • Meta Title: Xuất khẩu Mực tươi sống: Thủ tục, Pháp lý & Chính sách đầy đủ | HP LINK
  • Meta Description: Hướng dẫn toàn diện xuất khẩu mực tươi sống từ Việt Nam: mã HS, kiểm dịch – ATTP, IUU, hồ sơ VNACCS, C/O ưu đãi, bảo quản & logistics lạnh. Tư vấn 0906 174 066.
  • Từ khóa chính: xuất khẩu mực tươi sống, thủ tục xuất khẩu mực, HS mực tươi, kiểm dịch mực, IUU EU, GACC Trung Quốc, FDA Mỹ, VNACCS
  • Từ khóa phụ: Health Certificate thủy sản, HACCP, kho lạnh, container lạnh, vận chuyển mực sống, EUR.1, CPTPP, RCEP

1) Tổng quan sản phẩm & thị trường

Mực (cuttlefish & squid – nhóm nhuyễn thể chân đầu) là mặt hàng hải sản có giá trị cao, tỷ trọng lớn trong rổ xuất khẩu thủy sản Việt Nam. Dạng tươi sống/chilled phù hợp chuỗi nhà hàng cao cấp và chợ đầu mối tươi. Đặc thù thương mại:

  • Giá trị cao nhưng rất nhạy cảm với thời gian – nhiệt độ – thao tác sau đánh bắt.
  • Tỷ lệ hàng đánh bắt tự nhiên lớn ⇒ cần chú ý chứng nhận IUU/Catch Certificate cho EU và nhiều thị trường.
  • Kênh thị trường tiêu biểu: Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc, Trung Đông (nhu cầu tươi/sống mạnh), Mỹ (ưu tiên ATTP – HACCP).

2) Phân loại HS, mô tả hàng và thuế

2.1. Phân loại HS tham khảo

  • Nhóm 03.07 – Nhuyễn thể (molluscs), trong đó mực & bạch tuộc thuộc phân nhóm:
    • 0307.41 – Cuttlefish and squid, live, fresh or chilled (mực/bạch tuộc sống, tươi hoặc ướp lạnh).
    • Tùy cấu trạng (nguyên con, bỏ nội tạng, cắt khoanh, làm sạch) có thể có tiểu mục khác nhau theo biểu thuế hiện hành của Việt Nam.
  • Lưu ý:
    • Khai mô tả hàng rõ ràng: “Squid (Loligo spp.) – fresh/chilled – whole/cleaned – size … – packed in EPS box with ice slurry…”
    • Đối với mực sống: bổ sung thông tin vận chuyển trong nước biển/oxy, nhiệt độ, thời gian tối đa.

Gợi ý thực hành: Trước khi chốt HS, đối chiếu catalog/ảnh, quy cách, xử lý sau thu hoạch; với case đặc thù (tách da, tách nội tạng, phun CO₂…), nên xin tham vấn trước với Chi cục Hải quan hoặc dùng cơ chế Phân loại trước/Advance ruling để tránh rủi ro.

2.2. Thuế – phí – trị giá

  • Thuế xuất khẩu: thông thường 0% đối với nhuyễn thể tươi/sống.
  • Thuế GTGT: hàng xuất khẩu áp dụng 0% nếu đáp ứng điều kiện (hợp đồng, hóa đơn, chứng từ thanh toán qua ngân hàng, tờ khai xuất khẩu).
  • Giá tính thuế/Trị giá hải quan: theo trị giá giao dịch FOB (hoặc điều kiện Incoterms tương ứng) cộng các điều chỉnh theo quy định.

3) Căn cứ pháp lý & chính sách điều chỉnh

Phần này tổng hợp khung pháp lý cốt lõi thường áp dụng cho mực tươi/sống. Tùy thị trường nhập khẩu sẽ phát sinh điều kiện bổ sung.

  1. Luật Quản lý ngoại thương & văn bản hướng dẫn về quản lý hàng xuất nhập khẩu; Danh mục cấm/hạn chế/giấy phép. Mực tươi/sống không thuộc danh mục cấm/hạn ngạch, xuất khẩu theo giấy tờ tiêu chuẩn trừ khi nước nhập khẩu yêu cầu thêm.
  2. Luật Thủy sản & IUU: yêu cầu nguồn gốc hợp pháp, nhật ký khai thác, xác nhận – chứng nhận sản lượng khai thác để cấp Catch Certificate khi xuất sang EU và một số thị trường áp dụng cơ chế tương tự.
  3. Luật An toàn thực phẩm; HACCP trong cơ sở thu mua – sơ chế – đóng gói mực tươi/chilled.
  4. Luật Thú y & kiểm dịch thủy sản:
    • Mực tươi/sốngđộng vật thủy sản/ sản phẩm động vật thủy sảnkiểm dịch/thẩm quyền có thể thuộc Cục Thú y (động vật sống) hoặc NAFIQPM/NAFIQAD (thực phẩm thủy sản xuất khẩu) tùy mục đích & yêu cầu nước nhập khẩu.
    • Thực tiễn: mực sống/vận chuyển sống thường yêu cầu Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật thủy sản (Veterinary/Health Certificate); mực tươi (chilled) để làm thực phẩm thường cần Chứng thư ATTP/Health Certificate của cơ quan thẩm quyền.
  5. Hải quan điện tử – VNACCS/VCIS: Thông tư về thủ tục hải quan, phân luồng, kiểm tra chuyên ngành, trị giá, C/O.
  6. Quy định thị trường nhập khẩu (điểm nhấn)
    • EU: IUU (EC 1005/2008), vệ sinh thực phẩm động vật (EC 853/2004), dư lượng/contaminants, HACCP; Catch Certificate bắt buộc với hàng khai thác tự nhiên.
    • Mỹ: FDA Registration, HACCP Seafood, Prior Notice.
    • Trung Quốc: GACC đăng ký cơ sở & lô hàng, an toàn thực phẩm; nhãn mác tiếng Trung; quy định nhiệt độ/giao nhận kho lạnh; truy xuất nguồn gốc.
    • Nhật Bản/Hàn Quốc: tiêu chuẩn vi sinh – dư lượng; truy xuất nguồn gốc; có thể yêu cầu test nhanh hoặc chứng thư kèm theo.

Lưu ý: Cơ chế cấp Health Certificate (thú y/ATTP) phụ thuộc yêu cầu nước nhập khẩu và trạng thái hàng. HP LINK sẽ rà soát đúng loại chứng thư để tránh bị từ chối khi thông quan nước đến.

4) Quy trình – thủ tục xuất khẩu mực tươi/sống (A→Z)

Bước 1: Kiểm soát nguồn gốc & sau thu hoạch

  • Nguồn khai thác hợp pháp: nhật ký khai thác, xác nhận cảng cá, biên bản bốc dỡ; hợp đồng thu mua truy xuất được.
  • Xử lý sau thu hoạch đúng chuẩn: rửa nước biển sạch, hạ nhiệt nhanh (slurry ice 0–2°C) với mực tươi; với mực sống: giữ trong bể nước biển tuần hoàn + sục oxy, hạn chế sốc cơ học, tránh “cháy da”.
  • Phân loại – cỡ size rõ ràng, loại bỏ cá thể hư hỏng.

Bước 2: Phân loại mã HS & thiết kế mô tả hàng

  • Xác định 0307.41 – live/fresh/chilled (tham chiếu cấu trạng cụ thể).
  • Chuẩn hóa mô tả tiếng Anh: “Fresh squid (Loligo spp.), whole, chilled, size U/… packed with food-grade ice, temp 0–4°C”.
  • Kịch bản mực sống: nêu rõ “live squid transported in aerated seawater, temp …, density …”.

Bước 3: Xin chứng thư theo yêu cầu thị trường

  • Mực sống: đề nghị Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật thủy sản (Veterinary/Health Certificate) tại Cơ quan Thú y có thẩm quyền.
  • Mực tươi (chilled) để ăn: đề nghị Health Certificate/Chứng thư ATTP tại cơ quan thẩm quyền (thường là hệ thống NAFIQAD).
  • EU (IUU): nộp hồ sơ Catch Certificate (bộ chứng từ IUU) dựa trên nhật ký tàu, xác nhận sản lượng…
  • Thực hiện kiểm nghiệm vi sinh – dư lượng theo yêu cầu nước nhập khẩu (nếu cần).

Bước 4: Hồ sơ hải quan & khai VNACCS

Bộ hồ sơ xuất khẩu chuẩn thường gồm:

  1. Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract)
  2. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  3. Phiếu đóng gói (Packing List)
  4. Vận đơn (B/L hoặc AWB)
  5. Tờ khai hải quan điện tử (VNACCS)
  6. Chứng thư: Health Certificate (thú y/ATTP), Catch Certificate (nếu EU/IUU)
  7. C/O ưu đãi (nếu áp dụng): EVFTA (EUR.1), CPTPP, RCEP, ACFTA (Form E), AKFTA (Form AK), AJCEP (Form AJ)…
  8. Các chứng từ khác (nếu thị trường yêu cầu): FDA Prior Notice (Mỹ), GACC đăng ký (TQ), giấy phép đặc thù (nếu có).

Quy trình VNACCS (tóm tắt):

  • Khai tờ khai + đính kèm chứng từ số → Hệ thống phân luồng (xanh/vàng/đỏ).
  • Luồng vàng/đỏ: xuất trình bản giấy/bản scan chứng từ và hàng để kiểm tra.
  • Nộp thuế/phí (nếu phát sinh) → thông quan.

Bước 5: Bao gói – nhãn – vận chuyển

  • Mực tươi (chilled): đóng trong thùng xốp EPS hoặc thùng cách nhiệt, đá vảy/slurry ice; duy trì 0–4°C; lót túi PE thực phẩm; thoát nước để tránh úng/mềm.
  • Mực sống: bể nước biển tuần hoàn + oxy, mật độ theo khuyến nghị; lớp chống trầy xước; kiểm soát NH₃/NO₂; thời gian vận chuyển càng ngắn càng tốt (thường ưu tiên đường hàng không).
  • Container lạnh: đối với lô hàng số lượng lớn đi gần (SEA) vẫn có thể dùng container reefer cài đặt set-point 0–2°C với mực chilled.
  • Nhãn: tên hàng/tên khoa học, xuất xứ Việt Nam, quy cách, khối lượng tịnh, điều kiện bảo quản, ngày đóng gói, nhà xuất khẩu – cơ sở được phê duyệt (nếu thị trường yêu cầu).

5) Yêu cầu riêng từng thị trường (điểm nhấn thực hành)

  • EU
    • Bắt buộc: Catch Certificate (IUU) cho hàng khai thác tự nhiên.
    • Cơ sở xuất khẩu thực phẩm có HACCP; đáp ứng vi sinh – kim loại nặng/dư lượng; ghi nhãn theo ngôn ngữ thành viên nhập khẩu.
  • Mỹ
    • FDA Facility Registration, HACCP Seafood, Prior Notice trước khi hàng tới.
  • Trung Quốc
    • Đăng ký GACC (cơ sở & doanh nghiệp), nhãn tiếng Trung, kiểm soát ATTP/kho lạnh cửa khẩu.
  • Nhật Bản – Hàn Quốc
    • Yêu cầu vi sinh – dư lượng (chloramphenicol, AOZ…), truy xuất; có thể kiểm tra tăng cường theo đợt.

6) Ưu đãi thuế nhập khẩu tại nước đến & C/O

  • Tận dụng EVFTA (EU): xin C/O mẫu EUR.1 hoặc tự chứng nhận xuất xứ (nếu đủ điều kiện) để hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu tại EU.
  • CPTPP: Nhật, Canada, Mexico, Singapore…
  • RCEP: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…
  • ASEAN+: ACFTA (Form E – Trung Quốc), AKFTA (Form AK – Hàn), AJCEP (Form AJ – Nhật)…

Lưu ý quy tắc xuất xứ đối với hàng khai thác tự nhiên: chứng minh tàu treo cờ, đăng ký, giấy phép khai thác, nhật ký đánh bắt, chứng nhận sản lượng.

7) Checklist hồ sơ & mốc thời gian (gợi ý áp dụng)

Trước ngày -7 đến -3 (ETD)

  • Khóa HS – mô tả hàng – code IUU (nếu EU)
  • Hoàn tất kiểm nghiệm (nếu yêu cầu)
  • Đăng ký Health Certificate (thú y/ATTP) & Catch Certificate (EU)
  • Đặt chỗ máy bay/tàu + reefer; yêu cầu set-point và thời gian cắt máng

Ngày -2 đến -1

  • Chốt Invoice/Packing list; in nhãn; chuẩn bị đóng gói lạnh
  • Khai VNACCS, nộp chứng từ điện tử; xử lý phân luồng
  • Xin C/O ưu đãi (nếu áp dụng)

Ngày 0 (xếp hàng)

  • Kiểm tra nhiệt độ tâm hàng (chilled ≤4°C)
  • Bàn giao cảng/sân bay; phát hành B/L/AWB
  • Gửi bộ chứng từ cho người mua (SCAN & bản gốc theo L/C/TT)

8) Sai sót thường gặp & cách phòng tránh

  1. Sai HS hoặc mô tả hàng thiếu cấu trạng → dễ bị ấn định thuế/kiểm hóa: luôn kèm ảnh, spec, quy trình xử lý.
  2. Thiếu Catch Certificate (EU) cho hàng khai thác tự nhiên → từ chối thông quan: lên kế hoạch IUU từ khâu thu mua.
  3. Chứng thư không đúng “loại” (thú y vs ATTP) → bổ sung gấp, trễ tàu: xác định đúng yêu cầu nước nhập khẩu.
  4. Chuỗi lạnh đứt: nhiệt độ >4°C đối với chilled → chất lượng kém: dùng loggers, SOP đóng gói, kiểm tra trước khi giao.
  5. Nhãn không đúng ngôn ngữ/quy cách: rà soát regulatory label theo thị trường.
  6. Không đăng ký FDA/GACC (nếu yêu cầu) → giữ hàng: kiểm tra tiền điều kiện ngay khi nhận đơn.

9) Mẫu mô tả tờ khai – hóa đơn (tham khảo)

  • Description (EN): “Fresh squid (Loligo spp.), whole, chilled, food-grade packed with flake ice in EPS boxes, net weight 10 kg/box, temp 0–4°C, for human consumption.”
  • For live: “Live squid transported in aerated seawater, density … kg/m³, temp …°C.”
  • Incoterms: thường FOB/CIP/CPT (chilled đi air), FOB/CFR (đi biển gần).
  • HS code: 0307.41.xx (xác định theo tiểu mục hiện hành).

10) Vai trò HP LINK & gói dịch vụ đề xuất

HP LINK đồng hành trọn chuỗi:

  • Rà soát HS – mô tả – chính sách – IUU theo đơn hàng & thị trường đích.
  • Thực hiện xin chứng thư đúng loại (thú y/ATTP), Catch Certificate EU, FDA/GACC (nếu phát sinh).
  • Khai VNACCS, xử lý phân luồng, chuẩn bị C/O ưu đãi (EVFTA/CPTPP/RCEP…).
  • Thiết kế chuỗi lạnh: set-point container, SOP đóng gói, logger nhiệt, tư vấn packing.
  • Điều phối booking air/sea, tối ưu lead time & chi phí; theo dõi đến khi người mua nhận hàng.

Cam kết: Nhanh – Chính xác – Tuân thủ – Tối ưu chi phí.

Kết luận

Xuất khẩu mực tươi sống đòi hỏi đồng bộ pháp lý – truy xuất – chứng thư – chuỗi lạnh và hiểu rõ yêu cầu thị trường đích (EU IUU, FDA, GACC…). Doanh nghiệp làm tốt các mảng này sẽ giảm rủi ro kiểm soát, nâng giá bán và mở rộng thị trường. HP LINK sẵn sàng là đối tác thực thi từ A→Z, giúp doanh nghiệp thông quan thuận lợi, giao hàng an toàn, tối ưu lợi nhuận.

Liên hệ tư vấn & triển khai

CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ HP LINK
📞 Hotline/Zalo: 0906 174 066
📧 Email: sales@hplink.com.vn
🌐 Website: dichvuhaiquanhaiphong.com