CƯỚC AIR

CƯỚC AIR

✈️ Cước Air (Cước hàng không – Air Freight) là chi phí để vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không quốc tế, do hãng hàng không hoặc đại lý vận tải (forwarder) cung cấp dịch vụ thu từ chủ hàng.

📌 1. Cước air gồm những gì?

  1. Cước vận chuyển chính (Air Freight Rate):

Tính theo Chargeable Weight (trọng lượng tính cước), đơn vị là USD/kg.

  1. Các loại phụ phí có thể kèm theo:
Phụ phí Ký hiệu Mục đích
Phụ phí nhiên liệu Fuel Surcharge (FSC) Do biến động giá xăng dầu
Phụ phí an ninh Security Surcharge (SSC) An ninh hàng không
Phụ phí chiến tranh WRS Nếu bay qua vùng rủi ro
Phụ phí xử lý hàng hóa Handling Fee Tại sân bay, kho…
Phí làm AWB (vận đơn) AWB Fee Làm chứng từ vận chuyển

⚠️ Các phụ phí này có thể tính riêng hoặc cộng thẳng vào đơn giá cước tùy từng hãng.

📦 2. Tính trọng lượng tính cước (Chargeable Weight)

Cước hàng không không chỉ tính theo cân nặng thực tế, mà dựa trên trọng lượng tính cước (Chargeable Weight)giá trị lớn hơn giữa:

👉 Trọng lượng thực tế (Gross Weight)

Với

👉 Trọng lượng quy đổi (Volumetric Weight)

✅ Công thức tính Volumetric Weight (kg):
(D x R x C) / 6.000 với Dài, Rộng, Cao tính bằng cm

🔸 Ví dụ: kiện hàng 100 kg, kích thước 120 x 80 x 70 cm
→ Volumetric Weight = (120×80×70)/6.000 = 112 kg
Chargeable Weight = 112 kg (vì lớn hơn 100)

💰 3. Cách tính cước hàng không

👉 Công thức:

Air Freight = Chargeable Weight × Đơn giá (USD/kg)

👉 Ví dụ:

  • Chargeable Weight = 112 kg
  • Đơn giá cước: 4.5 USD/kg
    Tiền cước = 112 × 4.5 = 504 USD

Chưa bao gồm các phụ phí như FSC, SSC…

🌍 4. Giá cước hàng không tham khảo (tháng 6/2025)

Tuyến bay Cước tham khảo (USD/kg) Ghi chú
HCM/HAN → Bangkok 2.5 – 4.5 Giao nhanh, 1–2 ngày
HCM/HAN → Singapore 2.2 – 4.0 Rẻ hơn nếu đi thường
HCM → Dubai 4.5 – 6.0 Transit tại SIN/HKG
HCM → Frankfurt (FRA) 5.5 – 8.0 Tùy hãng bay & transit
HCM → Los Angeles (LAX) 6.5 – 10.0 Có thể chia theo tuyến

⚠️ Giá thay đổi nhanh theo mùa cao điểm, dung lượng bay, loại hàng.

📑 5. Một số thuật ngữ liên quan

Thuật ngữ Giải nghĩa
AWB (Air Waybill) Vận đơn hàng không
MAWB/HAWB Master AWB / House AWB (theo forwarder)
CONSOL Ghép hàng từ nhiều chủ
BACK TO BACK Hàng nguyên của 1 khách

📌 6. Ưu – Nhược điểm khi dùng đường hàng không

Ưu điểm Nhược điểm
Rất nhanh (1–3 ngày quốc tế) Cước cao hơn nhiều so với đường biển
An toàn, ít rủi ro Bị giới hạn về trọng lượng & kích thước
Phù hợp hàng cần gấp, dễ hư Không hợp hàng cồng kềnh, nặng

Nếu Quý Công ty có nhu cầu tham khảo giá cước vận chuyển, dịch vụ khai báo hải quan hoặc cần tư vấn về thủ tục xuất nhập khẩu bất kỳ mặt hàng nào , xin vui lòng liên hệ với HP LINK Logistics theo thông tin dưới đây.

**************************************

CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ HP LINK

Hotline: 0906 174 066

Mail: sales@hplink.com.vn

Website: dichvuhaiquanhaiphong.com