XUẤT KHẨU GIA CÔNG – Quy trình, chính sách và thủ tục cần biết

XUẤT KHẨU GIA CÔNG – Quy trình, chính sách và thủ tục cần biết

  1. Xuất khẩu gia công là gì?

Xuất khẩu gia công là hình thức doanh nghiệp trong nước nhận nguyên liệu, bán thành phẩm từ thương nhân nước ngoài để gia công, chế biến, sản xuất thành phẩm theo đơn đặt hàng, sau đó xuất trả lại cho bên thuê gia công.

Đây là hoạt động phổ biến trong các ngành: may mặc, da giày, điện tử, linh kiện, đồ gỗ, thủy sản… Việt Nam được đánh giá là điểm đến hấp dẫn cho gia công nhờ chi phí lao động hợp lý và hệ thống cảng biển – logistics phát triển.

  1. Căn cứ pháp lý về xuất khẩu gia công

Xuất khẩu gia công được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng:

  • Luật Thương mại 2005 – quy định về hợp đồng gia công với thương nhân nước ngoài.
  • Nghị định 69/2018/NĐ-CP – hướng dẫn chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương.
  • Nghị định 08/2015/NĐ-CPNghị định 59/2018/NĐ-CP – quy định thủ tục hải quan, quản lý gia công, sản xuất xuất khẩu.
  • Thông tư 39/2018/TT-BTC của Bộ Tài chính – hướng dẫn về thủ tục hải quan và quản lý thuế.
  1. Đặc điểm của xuất khẩu gia công
  • Nguyên liệu, vật tư: Do bên thuê gia công (nước ngoài) cung cấp hoặc chỉ định mua tại Việt Nam.
  • Hợp đồng gia công: Là cơ sở pháp lý để thực hiện, phải đăng ký với hải quan.
  • Thành phẩm: Doanh nghiệp Việt Nam hoàn thiện và xuất trả lại.
  • Thuế nhập khẩu – xuất khẩu: Nguyên liệu nhập để gia công được miễn thuế nhập khẩu, sản phẩm gia công xuất khẩu cũng không chịu thuế xuất khẩu.
  • Phí gia công: Bên nước ngoài thanh toán cho doanh nghiệp Việt Nam theo thỏa thuận trong hợp đồng.
  1. Quy trình thủ tục xuất khẩu gia công

Doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các bước sau:

Bước 1: Ký kết hợp đồng gia công

  • Hợp đồng bằng văn bản giữa doanh nghiệp Việt Nam và bên đặt gia công nước ngoài.
  • Nội dung: tên hàng, định mức, giá gia công, phương thức thanh toán, trách nhiệm các bên.

Bước 2: Mở tờ khai hải quan cho hợp đồng gia công

  • Doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký hợp đồng gia công tại cơ quan hải quan quản lý.
  • Hồ sơ gồm: Hợp đồng gia công, phụ lục hợp đồng, giấy phép (nếu có), văn bản chỉ định nguyên liệu.

Bước 3: Nhập khẩu nguyên phụ liệu, máy móc (nếu có)

  • Khai báo tờ khai nhập khẩu theo loại hình E21 – Nhập gia công cho thương nhân nước ngoài.
  • Hàng được miễn thuế nhập khẩu nhưng phải theo dõi định mức, tồn kho.

Bước 4: Quản lý sản xuất – định mức nguyên phụ liệu

  • Doanh nghiệp quản lý sổ sách nhập – xuất – tồn nguyên phụ liệu, bán thành phẩm.
  • Xây dựng định mức tiêu hao để giải trình với hải quan khi quyết toán.

Bước 5: Xuất khẩu sản phẩm gia công

  • Khai báo tờ khai E62 – Xuất sản phẩm gia công.
  • Thực hiện kiểm tra hải quan, thông quan và giao hàng cho đối tác nước ngoài.

Bước 6: Quyết toán hợp đồng gia công

  • Sau khi hoàn tất, doanh nghiệp nộp báo cáo quyết toán với cơ quan hải quan.
  • Thực hiện xử lý nguyên phụ liệu dư thừa: tái xuất, chuyển mục đích sử dụng, tiêu hủy, bán nội địa (phải nộp thuế nếu bán trong nước).
  1. Thuế và chính sách đối với xuất khẩu gia công
  • Nguyên liệu nhập khẩu để gia công: Miễn thuế nhập khẩu.
  • Sản phẩm xuất khẩu gia công: Không chịu thuế xuất khẩu.
  • Nguyên phụ liệu dư thừa bán trong nước: Phải nộp thuế nhập khẩu và thuế GTGT.
  • Phí gia công: Doanh nghiệp Việt Nam nhận từ đối tác nước ngoài → kê khai và nộp thuế TNDN theo quy định.
  1. Ưu điểm của xuất khẩu gia công
  • Tiết kiệm chi phí nguyên liệu: Không phải bỏ vốn nhập nguyên phụ liệu.
  • Đảm bảo đầu ra ổn định: Có hợp đồng, đơn hàng dài hạn từ đối tác.
  • Tạo việc làm và thu nhập cho lao động trong nước.
  • Miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu, tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
  1. Hạn chế và rủi ro
  • Phụ thuộc đối tác: Doanh nghiệp Việt Nam chỉ gia công theo đơn hàng, giá trị gia tăng thấp.
  • Khó phát triển thương hiệu riêng: Hàng hóa thường mang nhãn hiệu của đối tác.
  • Áp lực quản lý hải quan – thuế: Nếu sai sót trong quản lý nguyên phụ liệu có thể bị xử phạt.
  • Rủi ro thị trường: Đơn hàng có thể bị cắt giảm hoặc chuyển sang nước khác.
  1. So sánh xuất khẩu gia công và xuất khẩu kinh doanh
Tiêu chí Xuất khẩu gia công Xuất khẩu kinh doanh
Nguyên liệu Do đối tác cung cấp DN tự nhập hoặc mua trong nước
Hợp đồng Hợp đồng gia công Hợp đồng mua bán ngoại thương
Thuế nhập khẩu nguyên liệu Miễn thuế Phải nộp (trừ khi có FTA)
Thành phẩm xuất khẩu Xuất trả đối tác Xuất bán ra thị trường quốc tế
Giá trị gia tăng Thấp, chỉ phí gia công Cao hơn, có lợi nhuận kinh doanh
Thương hiệu Thuộc đối tác Có thể phát triển thương hiệu Việt
  1. Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp
  • Quản lý chặt chẽ định mức, sổ sách nhập – xuất – tồn.
  • Sử dụng phần mềm quản lý để tránh sai sót khi quyết toán hải quan.
  • Tìm kiếm cơ hội từ gia công để từng bước phát triển sản phẩm mang thương hiệu riêng.
  • Hợp tác với công ty logistics chuyên nghiệp để xử lý thủ tục nhanh chóng, chính xác.
  1. Dịch vụ hỗ trợ xuất khẩu gia công tại HP LINK

Công ty TNHH Giao nhận quốc tế HP LINK tự hào là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ:

  • Tư vấn hợp đồng gia công, thủ tục hải quan.
  • Đăng ký và quản lý hợp đồng gia công với cơ quan hải quan.
  • Thực hiện khai báo tờ khai nhập nguyên phụ liệu và xuất sản phẩm gia công.
  • Vận chuyển quốc tế đường biển, đường hàng không.
  • Báo cáo quyết toán hợp đồng gia công, xử lý nguyên phụ liệu dư thừa.

CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ HP LINK

📞 Hotline/Zalo: 0906 174 066
📩 Email: sales@hplink.com.vn
🌐 Website: dichvuhp.com.vn

  1. Kết luận

Xuất khẩu gia công là hoạt động mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn và tạo việc làm cho người lao động Việt Nam. Tuy nhiên, để hạn chế rủi ro và tối ưu lợi nhuận, doanh nghiệp cần tuân thủ chặt chẽ quy định pháp luật, quản lý minh bạch nguyên phụ liệu và hợp tác với đối tác logistics uy tín.