LCL LÀ GÌ?

LCL LÀ GÌ?

✅ LCL là gì?

LCL (Less than Container Load) là hình thức vận chuyển hàng lẻ khi khối lượng hàng hóa không đủ để đóng nguyên một container (FCL). Trong trường hợp này, hàng của bạn sẽ được ghép chung container với hàng của nhiều chủ hàng khác, do forwarder hoặc NVOCC tổ chức gom hàng.

📦 1. Đặc điểm chính của LCL

Tiêu chí Nội dung
Viết tắt LCL = Less than Container Load
Chủ hàng Nhiều chủ hàng cùng chia sẻ container
Đóng hàng Được gom tại kho của forwarder/NVOCC → xếp chung container
Vận đơn House B/L do forwarder hoặc NVOCC phát hành
Phù hợp Lô hàng nhỏ, khối lượng nhẹ, không gấp

📐 2. Khi nào nên chọn LCL?

Trường hợp Nên dùng LCL
Hàng nhỏ, khối lượng thấp Dưới ~13 CBM hoặc dưới 10 tấn
Không có nhu cầu đóng nguyên container Không đủ số lượng, không thường xuyên
Muốn tiết kiệm chi phí vận tải So với FCL, LCL rẻ hơn nếu hàng ít
Muốn gửi thử thị trường mới Gửi mẫu, đơn hàng thử nghiệm nhỏ

🚚 3. Quy trình vận chuyển LCL

[1] Shipper giao hàng đến kho CFS của forwarder

[2] Forwarder gom hàng các chủ → đóng vào 1 container

[3] Khai báo hải quan, xuất khẩu

[4] Tàu chạy → hàng đến CFS nước nhập khẩu

[5] Forwarder tách hàng → giao cho từng consignee

🧾 CFS (Container Freight Station): nơi gom/tách hàng lẻ LCL

⚖️ 4. Ưu điểm và nhược điểm của LCL

Ưu điểm Nhược điểm
✅ Tiết kiệm chi phí nếu hàng ít ❌ Thời gian lâu hơn do gom hàng
✅ Không cần chờ đủ hàng để đi FCL ❌ Dễ bị trễ vì chờ hàng khác
✅ Không cần lo đóng hàng, thuê container ❌ Rủi ro hư hỏng, nhầm lẫn nếu quản lý kém
✅ Thủ tục đơn giản (nếu có forwarder hỗ trợ) ❌ Nhiều phụ phí (CFS fee, handling fee…)

📦 5. Chi phí trong LCL

Thành phần Mô tả
Ocean freight Cước biển (tính theo CBM hoặc trọng lượng)
THC Phí xếp dỡ cảng
CFS fee Phí gom hàng tại kho container
Documentation fee Phí chứng từ (HBL, SI…)
Delivery (nếu có) Giao hàng nội địa

📌 Giá LCL thường tính theo “W/M” = trọng lượng hoặc thể tích lớn hơn giữa 1 tấn hoặc 1 m³

📐 6. Tính toán khối lượng hàng trong LCL

| Công thức cơ bản |
CBM = (Dài x Rộng x Cao) (m)
→ Tổng số CBM dùng để tính chi phí vận chuyển

Ví dụ: Hộp hàng 1.2 x 1.0 x 1.1m = 1.32 CBM
Nếu bạn gửi 5 hộp như vậy → tổng: 6.6 CBM

🔄 So sánh FCL và LCL

Tiêu chí FCL LCL
Chủ hàng 1 Nhiều
Đóng hàng Tại kho riêng Tại kho CFS
Niêm phong container ✅ Có ❌ Không
An toàn hàng hóa ✅ Cao ❌ Thấp hơn
Phù hợp Hàng >13–15 CBM Hàng <10–12 CBM
Chi phí Tiết kiệm nếu hàng lớn Tiết kiệm nếu hàng nhỏ

✅ Tóm tắt nhanh

Mục Nội dung
LCL là gì? Vận chuyển hàng lẻ, gom chung container
Khi nào dùng? Khi hàng ít, không đủ để đi FCL
Ai tổ chức? Forwarder hoặc NVOCC
Ưu điểm Linh hoạt, tiết kiệm chi phí
Nhược điểm Rủi ro cao hơn, chậm hơn FCL

Nếu Quý Công ty có nhu cầu tham khảo giá cước vận chuyển, dịch vụ khai báo hải quan hoặc cần tư vấn về thủ tục xuất nhập khẩu bất kỳ mặt hàng nào, xin vui lòng liên hệ với HP LINK Logistics theo thông tin dưới đây.

**************************************

CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ HP LINK
📞 Hotline/Zalo: 0906 174 066
📧 Email: sales@hplink.com.vn
🌐 Website: dichvuhaiquanhaiphong.com