🚢 CÁC LOẠI CONTAINER PHỔ BIẾN TRONG VẬN TẢI QUỐC TẾ

 

🚢 CÁC LOẠI CONTAINER PHỔ BIẾN TRONG VẬN TẢI QUỐC TẾ

Phân tích toàn diện về tiêu chuẩn, ứng dụng, chi phí, xu hướng container hóa và kinh nghiệm lựa chọn loại container phù hợp từ HP LINK

  1. Tổng quan về container và vai trò trong thương mại toàn cầu

1.1. Container – “ngôn ngữ chung” của thương mại quốc tế

Trong thương mại quốc tế, container không chỉ là một công cụ chứa hàng mà còn là hệ thống tiêu chuẩn hóa toàn cầu, giúp hàng hóa từ Việt Nam có thể đến Mỹ, châu Âu, Nhật Bản hay bất kỳ cảng nào khác mà không cần thay đổi phương tiện hoặc đóng gói lại.

Hiện nay, hơn 230 triệu container tiêu chuẩn ISO đang lưu thông trên thế giới, vận chuyển hơn 90% lượng hàng hóa xuất nhập khẩu toàn cầu.
Tại Việt Nam, các cảng lớn như Hải Phòng, Cát Lái, Cái Mép – Thị Vải, Đà Nẵng đều hoạt động chủ yếu bằng container hóa.

1.2. Lợi ích của container hóa

Container hóa đem lại những giá trị vượt trội:

Lợi ích Mô tả
Tăng năng suất logistics Giảm 70–80% thời gian bốc xếp so với hàng rời truyền thống.
Giảm chi phí vận chuyển Tối ưu không gian và thời gian lưu kho.
An toàn hàng hóa Bảo vệ khỏi mưa, bụi, trộm cắp, va đập.
Thuận tiện cho vận tải đa phương thức Chuyển thẳng từ tàu → xe tải → tàu hỏa mà không mở container.
Tăng khả năng theo dõi Dễ gắn chip GPS, cảm biến IoT giám sát nhiệt độ, rung động, vị trí.
  1. Tiêu chuẩn kỹ thuật container quốc tế

Container dùng trong vận tải quốc tế phải đáp ứng tiêu chuẩn ISO 668, ISO 1496 và Công ước CSC (Container Safety Convention – 1972).
Các tiêu chuẩn này quy định chi tiết:

  • Kích thước ngoài và trong
  • Trọng lượng rỗng, tải trọng tối đa (payload)
  • Độ chịu lực khi xếp chồng
  • Vật liệu cấu tạo, điểm nâng hạ (corner casting)
  • Yêu cầu kiểm định và cấp chứng nhận an toàn

2.1. Cấu tạo chi tiết của container

Thành phần Mô tả Vật liệu
Khung (Frame) Kết cấu chịu tải chính gồm 4 góc, thanh trên, dưới, dọc Thép chịu lực cao
Vách, mái Bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết, va đập Thép hoặc nhôm, có gân sóng
Sàn (Floor) Chịu tải trọng hàng, thường dày 28–30mm Gỗ cứng, thép hoặc composite
Cửa (Door) Hai cánh có gioăng cao su chống nước, khóa seal an toàn Thép chống gỉ
Số hiệu & CSC Plate Mã nhận diện và chứng nhận kiểm định container Theo tiêu chuẩn ISO 6346

2.2. Các kích thước tiêu chuẩn

Loại Dài (m) Rộng (m) Cao (m) Dung tích (m³) Trọng lượng rỗng (kg) Tải trọng tối đa (kg)
20ft (20DC) 6.06 2.44 2.59 33.2 2,300 28,000
40ft (40DC) 12.19 2.44 2.59 67.7 3,800 28,800
40ft cao (40HC) 12.19 2.44 2.89 76.3 3,900 28,600
45ft (45HC) 13.72 2.44 2.89 86 4,800 27,500
  1. Các loại container phổ biến trong vận tải quốc tế

Dưới đây là danh mục các loại container được sử dụng nhiều nhất trong vận tải quốc tế, cùng đặc điểm kỹ thuật và phạm vi ứng dụng.

🟦 3.1. Container khô (Dry Container)

Đây là loại container phổ biến nhất, chiếm hơn 80% lượng container toàn cầu.
Dùng cho hàng khô, hàng đóng gói, hàng hóa tổng hợp không cần bảo quản nhiệt độ.

Ứng dụng:

  • Hàng tiêu dùng, đồ nội thất, dệt may, linh kiện, bao bì, hàng điện tử, vật liệu nhựa.

Ưu điểm:

  • Dễ thuê, sẵn có tại mọi cảng
  • Chi phí thấp nhất
  • Dễ xếp hàng theo pallet, thùng, bao

Nhược điểm:

  • Không phù hợp với hàng ẩm, lạnh, hoặc hàng nguy hiểm.

❄️ 3.2. Container lạnh (Reefer Container)

Loại container có máy lạnh tích hợp để giữ nhiệt độ từ -25°C đến +25°C.

Ứng dụng:

  • Thực phẩm đông lạnh, rau quả tươi, dược phẩm, sữa, hoa tươi, vaccine.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Có cảm biến nhiệt độ, cổng cắm điện 380V.
  • Vách cách nhiệt, sàn có rãnh gió để luân chuyển không khí.
  • Có thể giám sát từ xa qua GPS hoặc hệ thống EDI của hãng tàu.

Ưu điểm:

  • Bảo đảm chất lượng hàng tươi sống.
  • Kiểm soát nhiệt độ chính xác ±0,5°C.

Nhược điểm:

  • Chi phí thuê cao hơn 30–50%.
  • Yêu cầu nguồn điện tại cảng và trên xe đầu kéo.

🏗️ 3.3. Container mở nóc (Open Top Container)

Phần nóc có thể tháo rời và phủ bạt, dùng để cẩu hàng từ trên cao.

Ứng dụng:

  • Máy móc, thiết bị, thép cuộn, tuabin, nồi hơi, khuôn mẫu.

Ưu điểm:

  • Dễ xếp hàng quá khổ, không vào lọt container kín.
  • Phù hợp vận chuyển dự án.

Nhược điểm:

  • Cần che chắn cẩn thận, tránh mưa gió.
  • Số lượng container hạn chế, chi phí cao.

🪵 3.4. Flat Rack Container

Container có 2 đầu cố định hoặc gập xuống, không có mái hoặc vách bên.

Ứng dụng:

  • Xe cơ giới, thiết bị công nghiệp, hàng siêu trường siêu trọng.

Ưu điểm:

  • Dễ vận chuyển hàng kích thước vượt tiêu chuẩn.
  • Có thể xếp chồng 2–3 cái khi rỗng.

Nhược điểm:

  • Không bảo vệ khỏi thời tiết.
  • Phải chằng buộc hàng cẩn thận.

🧱 3.5. Container hàng rời (Bulk Container)

Có cửa nạp trên mái và cửa xả dưới đáy, dành cho hàng dạng hạt, bột.

Ứng dụng:

  • Ngũ cốc, cà phê, than, xi măng, thức ăn chăn nuôi.

Ưu điểm:

  • Tự động hóa bốc dỡ, tiết kiệm nhân công.
  • Ít thất thoát hàng hóa.

Nhược điểm:

  • Giới hạn loại hàng, không phù hợp hàng đóng gói.

🛢️ 3.6. Container bồn (Tank Container)

Chuyên dùng cho hàng lỏng, khí hóa lỏng, hóa chất, rượu, sữa.

Đặc điểm:

  • Bồn thép không gỉ, có khung bảo vệ tiêu chuẩn ISO.
  • Có lớp cách nhiệt, van an toàn, ống xả.

Ưu điểm:

  • Đảm bảo an toàn tuyệt đối, không rò rỉ.
  • Có thể tái sử dụng nhiều lần.

🪟 3.7. Container mở bên (Open Side Container)

Cửa mở toàn bộ 1 bên hông hoặc cả hai bên.

Ứng dụng:

  • Hàng dài, hàng dễ hư, hàng cần kiểm tra nhanh.
  • Cửa hàng lưu động, container trưng bày.

🧺 3.8. Container thông gió (Ventilated Container)

Có lỗ thông gió dọc thân, thích hợp cho cà phê, cacao, hàng nông sản cần thoáng khí.

  1. Bảng tổng hợp so sánh các loại container
Loại Container Tính năng chính Ứng dụng Ưu điểm Nhược điểm
Dry Hàng khô Hàng phổ thông Rẻ, phổ biến Không cách nhiệt
Reefer Hàng lạnh Thực phẩm, dược phẩm Bảo quản tốt Giá cao
Open Top Hàng cao Máy móc, thép Dễ cẩu Dễ ướt
Flat Rack Hàng siêu trường Xe cơ giới Linh hoạt Không bảo vệ
Tank Hàng lỏng Hóa chất, sữa An toàn Đắt tiền
Bulk Hàng rời Nông sản, bột Nhanh Giới hạn loại hàng
Open Side Hàng cồng kềnh Pallet, triển lãm Dễ xếp Ít phổ biến
  1. Hướng dẫn đóng hàng container an toàn và hiệu quả

HP LINK tổng hợp các nguyên tắc quan trọng khi đóng hàng container để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro – tối ưu không gian – đảm bảo an toàn.

5.1. Kiểm tra container trước khi đóng hàng

  • Container khô ráo, không móp méo, không thủng, không rò rỉ.
  • Sàn gỗ sạch, không dính dầu, không có đinh nhọn.
  • Cửa kín, ron cao su nguyên vẹn.
  • CSC Plate và số container rõ ràng.

5.2. Quy trình đóng hàng

  1. Chuẩn bị hàng hóa – dán mã, tem, pallet hóa.
  2. Xếp hàng theo trọng lượng – nặng ở dưới, nhẹ ở trên.
  3. Chèn lót khoảng trống bằng túi khí, nêm gỗ.
  4. Cố định hàng bằng dây chằng, xà gỗ, lưới.
  5. Đóng cửa, niêm phong (seal) và ghi số seal trên vận đơn.

5.3. Lưu ý đặc biệt

  • Không vượt tải trọng container.
  • Không để khoảng trống lớn giữa các kiện.
  • Không xếp hàng sát cửa container.
  • Không trộn hàng hóa khác loại trong cùng container nếu không cần thiết.
  1. Chi phí vận chuyển container quốc tế – Các khoản cần biết

Một trong những phần khách hàng quan tâm nhất là chi phí vận tải container quốc tế, thường gồm nhiều thành phần. HP LINK tổng hợp dưới đây để doanh nghiệp dễ dự trù ngân sách.

6.1. Chi phí cơ bản

Khoản phí Ký hiệu Ý nghĩa
Cước biển Ocean Freight Phí vận chuyển container từ cảng đi đến cảng đến
Phí THC Terminal Handling Charge Phí xếp dỡ tại cảng (cả hai đầu)
Phí D/O Delivery Order Fee Phí lệnh giao hàng tại cảng đến
Phí vệ sinh container Cleaning Fee Làm sạch container sau khi dỡ hàng
Phí seal Seal Fee Mua niêm phong container
Phí chứng từ Documentation Fee Lập và phát hành vận đơn (B/L)
Phụ phí nhiên liệu BAF Bù giá xăng dầu
Phụ phí mùa cao điểm PSS Tăng cước khi nhu cầu tăng
Phụ phí chiến tranh / an ninh WRS / ISPS Phụ phí rủi ro tuyến đường
Phí lưu container (DEM/DET) Demurrage / Detention Phạt do trả container trễ

6.2. Phân biệt FCL và LCL

  • FCL (Full Container Load): thuê nguyên container.
    👉 Phù hợp khi hàng lớn hơn 15–18 m³.
    👉 Chủ động về thời gian và an toàn hàng hóa.
  • LCL (Less than Container Load): hàng ghép chung container.
    👉 Phù hợp cho hàng nhỏ.
    👉 Tính phí theo trọng lượng hoặc thể tích (W/M).
  1. Xu hướng container hóa hiện đại

🔸 7.1. Container thông minh (Smart Container)

Được trang bị cảm biến IoT đo nhiệt độ, độ ẩm, va chạm, vị trí GPS, giúp doanh nghiệp theo dõi lô hàng theo thời gian thực.

🔸 7.2. Container xanh (Green Container)

Dùng vật liệu tái chế, sơn phủ thân thiện môi trường, giảm CO₂. Nhiều hãng tàu như Maersk, MSC đã triển khai container “eco-friendly”.

🔸 7.3. Cảng container tự động

Các cảng hiện đại như Singapore PSA, Shanghai Yangshan, Rotterdam sử dụng robot tự hành, AI và hệ thống camera thông minh để xếp dỡ container nhanh gấp 2–3 lần so với trước.

  1. Các lưu ý khi thuê container tại Việt Nam
  • Kiểm tra tình trạng container rỗng trước khi đóng hàng.
  • Xác nhận thời hạn miễn phí DEM/DET với hãng tàu.
  • Đối với hàng đặc biệt (nguy hiểm, quá khổ), cần báo trước cho hãng tàu để xin phê duyệt.
  • Khi nhập khẩu, lưu ý thời gian lưu bãi (storage) tại cảng Việt Nam thường chỉ 5–7 ngày miễn phí.
  • Với hàng lạnh, cần đặt ổ cắm điện (reefer plug) tại cảng và xe vận chuyển nội địa.
  1. Dịch vụ vận tải container quốc tế của HP LINK

Công ty TNHH Giao nhận quốc tế HP LINK là đơn vị logistics chuyên nghiệp, cung cấp dịch vụ vận tải container trọn gói bao gồm:

🌍 Dịch vụ chính:

  • 🚢 Vận tải đường biển quốc tế (FCL, LCL)
  • ✈️ Vận chuyển hàng không quốc tế
  • 🚛 Vận tải nội địa – giao nhận Door to Door
  • 🧾 Khai báo hải quan – xin giấy phép – kiểm tra chuyên ngành
  • 🧠 Tư vấn logistics và tối ưu chi phí xuất nhập khẩu

💪 Lợi thế cạnh tranh:

  • Mạng lưới đại lý toàn cầu hơn 100 quốc gia.
  • Đối tác của các hãng tàu lớn: Maersk, ONE, COSCO, Hapag-Lloyd, MSC.
  • Đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm, am hiểu quy định hải quan Việt Nam.
  • Hệ thống tracking container tự động 24/7.
  • Cam kết: An toàn – Nhanh chóng – Minh bạch – Chi phí tối ưu.
  1. Kết luận

Container là nền tảng giúp hàng hóa Việt Nam hội nhập toàn cầu.
Hiểu rõ từng loại container, quy trình đóng hàng, chi phí vận tải và lựa chọn đối tác uy tín sẽ giúp doanh nghiệp:

  • Tối ưu chi phí logistics
  • Tránh rủi ro hư hại, phạt lưu container
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế

Và trong hành trình ấy, HP LINK luôn đồng hành cùng doanh nghiệp Việt – mang đến giải pháp vận tải container quốc tế trọn gói, chuyên nghiệp, tiết kiệm và an toàn nhất.

📞 Liên hệ HP LINK để được tư vấn chi tiết

CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ HP LINK

  • 🌐 Website: dichvuhaiquanhaiphong.com
  • ☎️ Hotline: 0906 174 066
  • 📧 Email: sales@hplink.com.vn