📌 THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (MFN) là gì? Cách tính và quy định mới nhất 2025

📌 THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (MFN) là gì? Cách tính và quy định mới nhất 2025

  1. Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN) là gì?

Thuế nhập khẩu ưu đãi (Most Favoured Nation – MFN) là mức thuế suất áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam từ những quốc gia và vùng lãnh thổ đã có quan hệ tối huệ quốc trong thương mại với Việt Nam theo nguyên tắc WTO.

👉 Nói cách khác, khi Việt Nam ký kết quan hệ MFN với một quốc gia, hàng hóa nhập khẩu từ nước đó sẽ được áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi thay vì thuế thông thường (cao hơn nhiều).

  1. Căn cứ pháp lý về thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN)

Doanh nghiệp nhập khẩu cần tham khảo các văn bản pháp luật sau:

  • Luật Thuế xuất khẩu, nhập khẩu số 107/2016/QH13.
  • Nghị định 134/2016/NĐ-CP (sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 18/2021/NĐ-CP).
  • Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN) do Bộ Tài chính ban hành hằng năm.
  • Các Thông tư, Quyết định của Bộ Tài chính/Tổng cục Hải quan liên quan đến việc áp dụng thuế suất MFN.
  1. Đối tượng áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN)

Hàng hóa được áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN) phải đáp ứng 2 điều kiện:

  1. Xuất xứ: Hàng hóa có xuất xứ từ quốc gia/vùng lãnh thổ có quan hệ MFN với Việt Nam.
  2. Chứng từ hợp lệ: Có Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) phù hợp hoặc chứng từ chứng minh xuất xứ rõ ràng.
  1. Phân biệt các loại thuế nhập khẩu

Để hiểu rõ hơn, cần phân biệt giữa các loại thuế nhập khẩu:

  • Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN): áp dụng với hàng từ quốc gia có quan hệ tối huệ quốc (đa số các nước).
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (FTA): mức thuế suất thấp hơn MFN, áp dụng cho các nước có Hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam.
  • Thuế nhập khẩu thông thường: áp dụng với hàng từ các quốc gia không có quan hệ MFN hoặc FTA với Việt Nam (thường cao hơn MFN khoảng 150%).
  1. Cách tính thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN)

Công thức chung:

Thuế nhập khẩu MFN = Trị giá tính thuế × Thuế suất MFN

Trong đó:

  • Trị giá tính thuế = Giá CIF (giá hàng + bảo hiểm + cước vận chuyển).
  • Thuế suất MFN = Mức thuế được quy định trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi.

📍 Ví dụ minh họa:

Doanh nghiệp nhập khẩu thiết bị điện tử từ Nhật Bản (nước có quan hệ MFN với Việt Nam).

  • Trị giá CIF = 50.000 USD.
  • Thuế suất MFN = 10%.

👉 Thuế nhập khẩu phải nộp = 50.000 × 10% = 5.000 USD.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể phải nộp thêm VAT, thuế TTĐB (nếu có).

  1. Thủ tục áp dụng thuế nhập khẩu MFN

Quy trình thực hiện như sau:

Bước 1: Xác định mã HS

  • Doanh nghiệp cần tra mã HS chính xác để biết mức thuế MFN.

Bước 2: Chuẩn bị chứng từ xuất xứ

  • Cung cấp C/O form phù hợp (hoặc chứng từ khác theo quy định).

Bước 3: Khai báo hải quan

  • Khai trên hệ thống VNACCS/VCIS, chọn thuế suất MFN.

Bước 4: Nộp thuế và thông quan

  • Nộp thuế MFN qua ngân hàng/online.
  • Hoàn tất thông quan hàng hóa.
  1. Ưu điểm khi áp dụng thuế MFN
  • Mức thuế thấp hơn thuế thông thường → giúp tiết kiệm chi phí nhập khẩu.
  • Ổn định, minh bạch do áp dụng theo chuẩn WTO.
  • Phổ biến: đa số các quốc gia đều có quan hệ MFN với Việt Nam.
  1. Lưu ý cho doanh nghiệp nhập khẩu
  • Cần xác định đúng xuất xứ hàng hóa để được hưởng MFN.
  • Trong trường hợp hàng hóa có FTA, mức thuế ưu đãi đặc biệt thường thấp hơn MFN → nên cân nhắc để hưởng lợi tối đa.
  • Luôn cập nhật Biểu thuế MFN mới nhất do Bộ Tài chính ban hành hằng năm.
  1. Dịch vụ tư vấn thuế MFN tại HP LINK

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu & logistics, HP LINK hỗ trợ doanh nghiệp:

  • Tư vấn tra cứu mã HS chính xác.
  • Xác định mức thuế MFN và FTA để tối ưu chi phí.
  • Hướng dẫn chuẩn bị CO/CQ để hưởng ưu đãi thuế.
  • Đại diện khai báo hải quan, nộp thuế và thông quan nhanh chóng.

📞 Liên hệ hỗ trợ

  • Công ty TNHH Giao nhận quốc tế HP LINK
  • Hotline/Zalo: 0906 174 066
  • Email: sales@hplink.com.vn
  • Website: dichvuhaiquanhaiphong.com

👉 HP LINK cam kết mang đến giải pháp nhập khẩu tối ưu – tiết kiệm thuế – thông quan nhanh chóng cho doanh nghiệp.