📌 THUẾ NHẬP KHẨU THÔNG THƯỜNG là gì? Cách tính và quy định mới nhất 2025

📌 THUẾ NHẬP KHẨU THÔNG THƯỜNG là gì? Cách tính và quy định mới nhất 2025

  1. Thuế nhập khẩu thông thường là gì?

Thuế nhập khẩu thông thường là mức thuế áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu có xuất xứ từ những quốc gia, vùng lãnh thổ không có quan hệ tối huệ quốc (MFN)không có hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam.

👉 Nói cách khác, đây là mức thuế cao nhất trong ba loại thuế nhập khẩu (thông thường, ưu đãi MFN, ưu đãi đặc biệt FTA).

  1. Căn cứ pháp lý

Doanh nghiệp nhập khẩu cần tham khảo:

  • Luật Thuế xuất khẩu, nhập khẩu số 107/2016/QH13.
  • Nghị định 134/2016/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 18/2021/NĐ-CP.
  • Thông tư 182/2015/TT-BTC: Ban hành Danh mục hàng hóa và thuế suất thuế nhập khẩu thông thường (vẫn có hiệu lực điều chỉnh cho đến khi có văn bản thay thế).
  • Các Biểu thuế nhập khẩu do Bộ Tài chính công bố định kỳ.
  1. Đặc điểm của thuế nhập khẩu thông thường
  • Mức thuế suất cao hơn so với thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN) và ưu đãi đặc biệt (FTA).
  • Ít được áp dụng trên thực tế, bởi hầu hết quốc gia có quan hệ thương mại với Việt Nam đều thuộc MFN hoặc FTA.
  • Mức thuế suất được xác định theo nguyên tắc:
    • Không vượt quá 150% so với mức thuế MFN cho cùng mặt hàng.

📍 Ví dụ: Nếu thuế MFN của mặt hàng X là 10%, thì mức thuế thông thường tối đa sẽ là 15%.

  1. Phân biệt thuế nhập khẩu thông thường, MFN và FTA
  • Thuế nhập khẩu thông thường: áp dụng cho quốc gia không có MFN, không có FTA → mức cao nhất.
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN): áp dụng cho quốc gia có quan hệ tối huệ quốc với Việt Nam.
  • Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (FTA): áp dụng cho quốc gia/vùng lãnh thổ ký FTA → mức thấp nhất, nhiều khi là 0%.

👉 Thứ tự cao – thấp: Thông thường > MFN > FTA.

  1. Cách tính thuế nhập khẩu thông thường

Công thức chung:

Thuế nhập khẩu = Trị giá tính thuế × Thuế suất nhập khẩu thông thường

Trong đó:

  • Trị giá tính thuế = Giá CIF (giá hàng hóa + bảo hiểm + cước vận chuyển).
  • Thuế suất thông thường = Mức thuế suất quy định tại Biểu thuế nhập khẩu thông thường.

Ví dụ:

  • Trị giá CIF = 100.000 USD.
  • Thuế suất MFN = 10%.
  • Thuế suất thông thường = 15%.

👉 Thuế nhập khẩu thông thường phải nộp = 100.000 × 15% = 15.000 USD.

  1. Khi nào áp dụng thuế nhập khẩu thông thường?

Doanh nghiệp phải nộp thuế nhập khẩu thông thường khi:

  1. Nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia không thuộc danh sách MFN.
  2. Không có hiệp định FTA với Việt Nam.
  3. Không có hoặc không xuất trình được C/O hợp lệ (giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa).
  1. Tác động của thuế nhập khẩu thông thường
  • Chi phí nhập khẩu cao: doanh nghiệp chịu gánh nặng thuế lớn hơn.
  • Giảm tính cạnh tranh: giá hàng hóa nhập khẩu cao hơn so với đối thủ nhập từ các nước FTA.
  • Khuyến khích doanh nghiệp ưu tiên thị trường FTA/MFN: để được hưởng mức thuế thấp hơn.
  1. Cách hạn chế áp dụng thuế nhập khẩu thông thường

Để tránh phải nộp mức thuế cao này, doanh nghiệp nên:

  • Kiểm tra trước xuất xứ hàng hóa.
  • Xin C/O hợp lệ để chứng minh hàng hóa được hưởng MFN hoặc FTA.
  • Ưu tiên nhập khẩu từ thị trường có FTA với Việt Nam (ASEAN, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU, CPTPP, RCEP…).
  1. Dịch vụ hỗ trợ tại HP LINK

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thủ tục hải quan và logistics, HP LINK hỗ trợ doanh nghiệp:

  • Tra cứu chính xác thuế suất nhập khẩu (thông thường, MFN, FTA).
  • Tư vấn chuẩn bị hồ sơ C/O để được hưởng thuế ưu đãi.
  • Khai báo hải quan nhanh chóng, tối ưu chi phí nhập khẩu.
  • Hỗ trợ toàn diện các dịch vụ logistics quốc tế.

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn

  • Công ty TNHH Giao nhận quốc tế HP LINK
  • Hotline/Zalo: 0906 174 066
  • Email: sales@hplink.com.vn
  • Website: dichvuhaiquanhaiphong.com

👉 HP LINK – Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nhập khẩu – tối ưu hóa lợi nhuận.