𝐏𝐇Â𝐍 𝐁𝐈Ệ𝐓 𝐒𝐄𝐀𝐋 𝐇Ả𝐈 𝐐𝐔𝐀𝐍 𝐕À 𝐒𝐄𝐀𝐋 𝐇Ã𝐍𝐆 𝐓À𝐔 𝐓𝐑𝐎𝐍𝐆 𝐗𝐔Ấ𝐓 𝐍𝐇Ậ𝐏 𝐊𝐇Ẩ𝐔

𝐏𝐇Â𝐍 𝐁𝐈Ệ𝐓 𝐒𝐄𝐀𝐋 𝐇Ả𝐈 𝐐𝐔𝐀𝐍 𝐕À 𝐒𝐄𝐀𝐋 𝐇Ã𝐍𝐆 𝐓À𝐔 𝐓𝐑𝐎𝐍𝐆 𝐗𝐔Ấ𝐓 𝐍𝐇Ậ𝐏 𝐊𝐇Ẩ𝐔

  1. Seal container là gì?

Trong ngành xuất nhập khẩu và logistics, “seal container” hay còn gọi là niêm chì container là thiết bị niêm phong gắn trên container sau khi đóng hàng. Seal có chức năng đảm bảo an toàn hàng hóa, tránh tình trạng bị mở trái phép trong quá trình vận chuyển.

Hiện nay có nhiều loại seal khác nhau như:

  • Seal nhựa.
  • Seal cáp (cable seal).
  • Seal chì.
  • Seal điện tử.

Tùy vào mục đích và yêu cầu của lô hàng mà doanh nghiệp sẽ sử dụng seal hải quan hoặc seal hãng tàu.

  1. Seal hải quan là gì?

Seal hải quan là loại niêm phong được cơ quan hải quan sử dụng để đảm bảo hàng hóa trong container đã được kiểm tra và niêm phong hợp pháp.

Đặc điểm của seal hải quan:

  • Do cơ quan hải quan phát hành và quản lý.
  • Có ký hiệu riêng (thường ghi chữ “CUSTOMS” hoặc mã đặc thù của hải quan).
  • Được sử dụng trong các trường hợp:
    • Container được niêm phong sau khi kiểm hóa.
    • Hàng hóa đi qua khu vực giám sát hải quan.
    • Hàng chuyển cửa khẩu, quá cảnh.

👉 Seal hải quan mang tính pháp lý, nếu bị tháo hoặc hỏng thì doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm giải trình.

  1. Seal hãng tàu là gì?

Seal hãng tàu là loại niêm phong do hãng tàu hoặc đơn vị vận tải cung cấp nhằm bảo đảm an toàn hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế.

Đặc điểm của seal hãng tàu:

  • Do hãng tàu, forwarder hoặc chủ hàng gắn lên container.
  • Có ký hiệu riêng theo hãng (ví dụ: MAEU – Maersk, HLCU – Hapag Lloyd…).
  • Thường được gắn ngay sau khi đóng hàng tại kho của shipper.
  • Mục đích: đảm bảo container không bị mở trong suốt quá trình vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích.

👉 Seal hãng tàu thiên về quản lý thương mại và vận tải, không mang tính pháp lý như seal hải quan.

  1. Điểm khác biệt giữa Seal hải quan và Seal hãng tàu
Tiêu chí Seal hải quan Seal hãng tàu
Cơ quan cấp Hải quan Hãng tàu / Chủ hàng
Mục đích Quản lý, giám sát hàng hóa đã kiểm tra Đảm bảo an toàn hàng hóa khi vận chuyển
Tính pháp lý Cao – bắt buộc tuân thủ quy định Không mang tính pháp lý
Thời điểm gắn Sau khi kiểm hóa hoặc thông quan Khi đóng hàng tại kho, bãi
Nhận biết Có chữ “CUSTOMS” hoặc mã hải quan Mã seal theo hãng tàu
  1. Lưu ý khi sử dụng Seal hải quan và Seal hãng tàu
  • Doanh nghiệp cần kiểm tra số seal và ghi rõ trong Bill of Lading (B/L), Packing Listtờ khai hải quan.
  • Nếu seal bị mất, hỏng hoặc thay đổi, cần báo ngay cho cơ quan hải quan và hãng tàu.
  • Đảm bảo seal được gắn chặt, không bị can thiệp trước khi vận chuyển.
  • Nắm rõ sự khác biệt để tránh nhầm lẫn trong quá trình làm chứng từ và thông quan.
  1. Kết luận

Việc phân biệt seal hải quan và seal hãng tàu giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu hiểu rõ quy trình quản lý container, hạn chế rủi ro và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

  • Seal hải quan: mang tính pháp lý, do hải quan quản lý.
  • Seal hãng tàu: phục vụ vận tải và quản lý thương mại.

👉 Để quá trình xuất nhập khẩu thuận lợi, doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ với forwarder, hãng tàu và cơ quan hải quan trong việc sử dụng và kiểm tra seal container.

Nếu Quý Công ty có nhu cầu tham khảo giá cước vận chuyển, dịch vụ khai báo hải quan hoặc cần tư vấn về thủ tục xuất nhập khẩu bất kỳ mặt hàng nào , xin vui lòng liên hệ với HP LINK Logistics theo thông tin dưới đây.

**************************************

CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ HP LINK

Hotline: 0906 174 066

Mail: sales@hplink.com.vn

Website: dichvuhaiquanhaiphong.com