𝐂Á𝐂 𝐓𝐇𝐔Ậ𝐓 𝐍𝐆Ữ 𝐋𝐎𝐆𝐈𝐒𝐓𝐈𝐂𝐒 𝐃Ù𝐍𝐆 𝐓𝐑𝐎𝐍𝐆 𝐇Ã𝐍𝐆 𝐓À𝐔

𝐂Á𝐂 𝐓𝐇𝐔Ậ𝐓 𝐍𝐆Ữ 𝐋𝐎𝐆𝐈𝐒𝐓𝐈𝐂𝐒 𝐃Ù𝐍𝐆 𝐓𝐑𝐎𝐍𝐆 𝐇Ã𝐍𝐆 𝐓À𝐔

𝟏. 𝐓𝐡𝐮ậ𝐭 𝐧𝐠ữ 𝐯ề đặ𝐭 𝐜𝐡ỗ – 𝐛𝐨𝐨𝐤𝐢𝐧𝐠

Booking: Đặt chỗ vận chuyển trên tàu

Booking Confirmation: Xác nhận đặt chỗ

Booking Number: Số đặt chỗ

Slot: Suất chỗ trên tàu (đơn vị TEU)

Voyage: Chuyến đi của tàu (có số voyage)

𝟐. 𝐓𝐡𝐮ậ𝐭 𝐧𝐠ữ 𝐯ề 𝐜𝐨𝐧𝐭𝐚𝐢𝐧𝐞𝐫

Container Yard (CY): Bãi chứa container

Container Freight Station (CFS): Kho gom hàng lẻ (LCL)

FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container

LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ ghép container

TEU (Twenty-foot Equivalent Unit): Đơn vị đo container 20 feet

SOC (Shipper Owned Container): Container thuộc chủ hàng

COC (Carrier Owned Container): Container thuộc hãng tàu

Seal: Kẹp chì niêm phong container

𝟑. 𝐓𝐡𝐮ậ𝐭 𝐧𝐠ữ 𝐯ề 𝐯ậ𝐧 𝐜𝐡𝐮𝐲ể𝐧

Port of Loading (POL): Cảng xếp hàng

Port of Discharge (POD): Cảng dỡ hàng

Transshipment Port : Cảng trung chuyển

Feeder Vessel: Tàu gom hàng chạy tuyến ngắn

Mother Vessel: Tàu mẹ chạy tuyến dài quốc tế

ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến tàu đến

ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến tàu rời

Cut-off Time: Hạn chót làm thủ tục và đưa container ra bãi

𝟒. 𝐓𝐡𝐮ậ𝐭 𝐧𝐠ữ 𝐯ề 𝐜𝐡ứ𝐧𝐠 𝐭ừ

Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển

Master B/L: Vận đơn hãng tàu phát hành

House B/L: Vận đơn do forwarder phát hành

Sea Waybill: Vận đơn không thể chuyển nhượng

Manifest: Bảng kê khai hàng hóa

Arrival Notice: Thông báo hàng đến

𝟓. 𝐓𝐡𝐮ậ𝐭 𝐧𝐠ữ 𝐯ề 𝐩𝐡í – 𝐜ướ𝐜

Freight: Cước vận chuyển

Surcharge: Phụ phí

THC (Terminal Handling Charge): Phí xếp dỡ tại cảng

DOC Fee (Documentation Fee): Phí chứng từ

CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá

BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí nhiên liệu

Demurrage: Phí lưu container tại cảng quá hạn

Detention: Phí lưu container ngoài cảng quá hạn

D/O Fee (Delivery Order Fee): Phí lệnh giao hàng

𝟔. 𝐓𝐡𝐮ậ𝐭 𝐧𝐠ữ 𝐤𝐡á𝐜 𝐡ã𝐧𝐠 𝐭à𝐮 𝐡𝐚𝐲 𝐝ù𝐧𝐠

Vessel Name: Tên tàu

Carrier: Hãng vận chuyển (hãng tàu)

Shipper: Người gửi hàng

Consignee: Người nhận hàng

Notify Party: Bên được thông báo khi hàng đến

Feeder Service : Dịch vụ tàu gom hàng

Blank Sailing: Chuyến tàu hủy / không chạy

Roll Over Container: bị dời sang chuyến sau

Nếu Quý Công ty có nhu cầu tham khảo giá cước vận chuyển, dịch vụ khai báo hải quan hoặc cần tư vấn về thủ tục xuất nhập khẩu bất kỳ mặt hàng nào , xin vui lòng liên hệ với HP LINK Logistics theo thông tin dưới đây.

**************************************

CÔNG TY TNHH GIAO NHẬN QUỐC TẾ HP LINK

Hotline: 0906 174 066

Mail: sales@hplink.com.vn

Website: dichvuhaiquanhaiphong.com